--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu hại
+
Attempt, design, attempt to harm
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
mưu hại
:
Attempt, design, attempt to harm
+
chếnh choáng
:
Tipsy, squiffymới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choángto feel tipsy after drinking only half a cup of wine
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice
+
mộng tinh
:
Nocturnal emission, wet dream
+
archidiaconal
:
(thuộc) phó chủ giáo